--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Scandinavian language chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nonsense
:
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạto talk nonsense nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lýnonsense!, tuff and nonsense! vô lý!, nói bậy!
+
ho hen
:
to cough
+
huỳnh
:
(văn chương) Fire-fly, glow-worm."bên tường thấp thoáng bóng huỳnh " (Nguyễn Gia Thiều)
+
inextinguishable
:
không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt
+
probationary
:
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự